BẢNG GIÁ TỦ TỰ ĐỘNG CHIẾU SÁNG ĐÈN ĐƯỜNG PHỐ, SÂN VƯỜN |
| | (ÁP DỤNG TỪ THÁNG 3/2016) | |
TT | MODEL/ CÔNG SUẤT | THIẾT BỊ CHÍNH | Đơn giá +10% VAT |
I | TỦ CHIẾU SÁNG TỰ ĐỘNG GIÁ RẼ: Vỏ tủ tole dày 1-1,2mm sơn tĩnh điện hoặc nhựa composite; Thiết bị đóng cắt CHiNT; Timer hiển thị số cài đặt đến 16 lần ON/OFF với thời gian cài tối tiểu 1 phút (CHiNT); BH 12 tháng |
1 | VLB-132C 1 kênh x 3pha x 25A 2.000.000đ | -01 MCB tổng 3p 32A; 03 MCB 1p cho lộ ra đèn; 01 Contactor 25A; 01 MCB mạch kiển; 01 Timer thực. '- 3 chế độ: Tay/OFF/ tự động; | 2,000,000 |
2 | VLB-232C 2 kênh x 3pha x 25A 2,700,000đ | -01 MCB tổng 3p 63A; 06 MCB 1p cho lộ ra đèn; 02 Contactor 25A; 01 MCB mạch kiển; 02 Timer thực. '- 3 chế độ: Tay/OFF/ tự động; | 2,700,000 |
3 | VLB-332C 3 kênh x 3pha x 25A 3,500,000đ | -01 MCB tổng 3p 100A; 09 MCB 1p cho lộ ra đèn; 03 Contactor 25A; 01 MCB mạch kiển; 03 Timer thực. '- 3 chế độ: Tay/OFF/ tự động; | 3,500,000 |
4 | VLB-150C 1 kênh x 3pha x 50A 3,000,000đ | -01 MCB tổng 3p 63A; 03 MCB 1p cho lộ ra đèn; 01 Contactor 50A; 01 MCB mạch kiển; 01 Timer thực. '- 3 chế độ: Tay/OFF/ tự động; | 3,000,000 |
5 | VLB-250C 2 kênh x 3pha x 25A 4,300,000đ | -01 MCB tổng 3p 100A; 06 MCB 1p cho lộ ra đèn; 02 Contactor 50A; 01 MCB mạch kiển; 02 Timer thực. '- 3 chế độ: Tay/OFF/ tự động; | 4,300,000 |
II | TỦ CHIẾU SÁNG TỰ ĐỘNG TIÊU CHUẨN: Vỏ tủ tole dày 1-1,2mm sơn tĩnh điện hoặc nhựa composite; Thiết bị đóng cắt LS, Hyunhdai; Timer hiển thị số cài đặt đến 16 lần ON/OFF với thời gian cài tối tiểu 1 phút (CHiNT); BH 12 tháng |
1 | VLB-122S 1 kênh x 3pha x 22A 2,800,000 đ | -01 MCB tổng 3p 32A; 03 MCB 1p cho lộ ra đèn; 01 Contactor 22A; 01 MCB mạch kiển; 01 Timer thực. '- 3 chế độ: Tay/OFF/ tự động; | 2,800,000 |
2 | VLB-222S 2 kênh x 3pha x 22A 3,500,000 đ | -01 MCB tổng 3p 63A; 06 MCB 1p cho lộ ra đèn; 02 Contactor 22A; 01 MCB mạch kiển; 02 Timer thực. '- 3 chế độ: Tay/OFF/ tự động; | 3,500,000 |
3 | VLB-322S 3 kênh x 3pha x 22A 4,400,000đ | -01 MCB tổng 3p 100A; 09 MCB 1p cho lộ ra đèn; 03 Contactor 22A; 01 MCB mạch kiển; 03 Timer thực. '- 3 chế độ: Tay/OFF/ tự động; | 4,400,000 |
4 | VLB-150S 1 kênh x 3pha x 50A 4,200,000đ | -01 MCB tổng 3p 63A; 03 MCB 1p cho lộ ra đèn; 01 Contactor 50A; 01 MCB mạch kiển; 01 Timer thực. '- 3 chế độ: Tay/OFF/ tự động; | 4,200,000 |
5 | VLB-250S 2 kênh x 3pha x 50A 5,000,000 đ | -01 MCB tổng 3p 100A; 06 MCB 1p cho lộ ra đèn; 02 Contactor 50A; 01 MCB mạch kiển; 02 Timer thực. '- 3 chế độ: Tay/OFF/ tự động; | 5,000,000 |
Ghi chú: | | |
- Trường hợp sử dụng tủ có hệ thống đo đếm sản lượng điện vui lòng cộng thêm 2 triệu. | |
'-Trường hợp thay Timer thực CHiNT bằng loại Cơ Panasonic: Cộng thêm 600.000đ/1 timer. Thay bằng Timer Theben (Đức): Cộng Thêm 900.000đ/Timer. |
- Trường hợp tủ CS nhỏ hơn 25A hoặc nhỏ hơn 50A giá giảm 5% so với Tủ 25A hoặc 50A tương ứng. |
- T/h dùng TB đóng cắt Mitsu, schneider, ABB vui lòng cộng thêm 5% so với giá tủ tiêu chuẩn hàng LS. |
- Bảo hành lỗi kỹ thuật 12 tháng tính từ ngày giao hàng/ lắp đặt. | |
- Giá trên Đã bao gồm thuế VAT 10% nhưng chưa gồm phí lắp đặt. Không lấy HĐ VAT thì giảm giá 5%. |
-Sẽ được giảm gá khi đặt hàng Số lượng lớn. Thông tin liên hệ: Ks Đặng Như Ý - 0917 437 446 |
Rất hận hạnh nhận được sự đặt hàng của quý khách. | |
| | | |